好歹
hǎo*dǎi
-tốt và xấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ, con gái)
6 nét
歹
Bộ: 歹 (tử, xấu)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '好' bao gồm bộ '女' (nữ) và '子' (tử, con), ý nghĩa là một mối quan hệ tốt đẹp, hài hòa.
- Chữ '歹' gồm bộ '歹' là một phần của bộ xương, thể hiện điều gì đó bất lợi hoặc xấu.
→ Kết hợp '好' và '歹' biểu thị cho sự đối lập giữa tốt và xấu.
Từ ghép thông dụng
好人
/hǎo rén/ - người tốt
好处
/hǎo chù/ - lợi ích
歹徒
/dǎi tú/ - kẻ xấu, tội phạm