好意
hǎo*yì
-ý tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 好: Gồm '女' (nữ) và '子' (tử), biểu thị sự hòa hợp, thường chỉ điều tốt.
- 意: Gồm '音' (âm thanh) và '心' (tâm), diễn tả ý nghĩ hay cảm xúc từ trong tâm trí.
→ 好意: Ý tốt, thiện ý.
Từ ghép thông dụng
好意
/hǎoyì/ - thiện ý, ý tốt
好人
/hǎorén/ - người tốt
意图
/yìtú/ - ý đồ, dự định