XieHanzi Logo

压倒

yā*dǎo
-áp đảo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sườn núi)

6 nét

Bộ: (người)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 压: Cấu tạo từ bộ '厂' (sườn núi) và phần âm thanh '圧'. Ý nghĩa liên quan đến sự đè nén, áp lực.
  • 倒: Cấu tạo từ bộ '亻' (người) và phần âm thanh '到'. Ý nghĩa liên quan đến người bị lật đổ, ngã.

压倒 có nghĩa là áp đảo, lật đổ một cách mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

压迫

/yāpò/ - áp bức

压力

/yālì/ - áp lực

推倒

/tuīdǎo/ - xô ngã