丢
diū
-đánh rơi, mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
丢
Bộ: 丿 (phẩy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '丢' gồm bộ '丿' (phẩy) kết hợp với bộ '去' (đi).
- Bộ '丿' mô tả một đường phẩy, thường xuất hiện trong các chữ có ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động.
- Bộ '去' có nghĩa là đi, rời xa.
→ Chữ '丢' mang nghĩa là mất, rơi mất, phản ánh sự rời đi hoặc mất mát của một vật.
Từ ghép thông dụng
丢失
/diū shī/ - mất, thất lạc
丢脸
/diū liǎn/ - mất mặt, xấu hổ
丢掉
/diū diào/ - vứt bỏ, ném đi