XieHanzi Logo

音乐

yīn*yuè
-âm nhạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (âm thanh)

9 nét

Bộ: 丿 (phiệt)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 音: Chữ này có bộ '音' nghĩa là âm thanh, biểu thị liên quan đến âm nhạc.
  • 乐: Chữ này có bộ '丿', thể hiện sự đơn giản và liên quan đến niềm vui, hạnh phúc hoặc nhạc cụ.

音乐: Kết hợp lại có nghĩa là âm nhạc, biểu thị sự hòa hợp của âm thanh để tạo nên nhạc điệu.

Từ ghép thông dụng

音乐会

/yīnyuèhuì/ - buổi hòa nhạc

音乐家

/yīnyuèjiā/ - nhạc sĩ

流行音乐

/liúxíng yīnyuè/ - nhạc pop