非
fēi
-khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
非
Bộ: 非 (không)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '非' có hình dạng giống như hai cánh đang mở rộng, biểu thị sự khác biệt hoặc ngược lại với điều gì đó.
→ Ý nghĩa chung của '非' là 'không' hoặc 'phủ định'.
Từ ghép thông dụng
非常
/fēicháng/ - rất, cực kỳ
非法
/fēifǎ/ - bất hợp pháp
非洲
/Fēizhōu/ - Châu Phi