附近
fù*jìn
-gần đâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
附
Bộ: 阝 (gò đất)
8 nét
近
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '附' có bộ '阝' chỉ ý nghĩa liên quan đến địa hình hoặc nơi chốn, và phần còn lại '付' chỉ cách phát âm.
- Chữ '近' có bộ '辶' chỉ ý di chuyển, thêm phần '斤' chỉ cách phát âm và ý nghĩa liên quan đến gần gũi.
→ Kết hợp lại, '附近' có nghĩa là khu vực gần gũi, xung quanh.
Từ ghép thông dụng
附近
/fùjìn/ - gần đây, xung quanh
附近的商店
/fùjìn de shāngdiàn/ - cửa hàng gần đây
在附近
/zài fùjìn/ - ở gần đó