铅笔
qiān*bǐ
-bút chìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
铅
Bộ: 钅 (kim loại)
11 nét
笔
Bộ: ⺮ (tre, trúc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '铅' có bộ '钅', chỉ liên quan đến kim loại, kết hợp với phần còn lại để chỉ nghĩa liên quan đến chì.
- Chữ '笔' có bộ '⺮', chỉ ý nghĩa liên quan đến vật làm từ tre, kết hợp với phần còn lại để tạo thành nghĩa là 'bút'.
→ Từ '铅笔' có nghĩa là bút chì, kết hợp giữa '铅' (chì) và '笔' (bút).
Từ ghép thông dụng
铅笔
/qiānbǐ/ - bút chì
铅笔盒
/qiānbǐ hé/ - hộp bút chì
铅笔刀
/qiānbǐ dāo/ - dao chuốt bút chì