钥匙
yào*shi
-chìa khóaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
钥
Bộ: 钅 (kim loại)
9 nét
匙
Bộ: 匕 (cái thìa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '钥' gồm bộ '钅' (kim loại) chỉ vật chất của chìa khóa, và phần '月' giúp gợi nhớ hình dạng hoặc ánh sáng của chìa khóa.
- Chữ '匙' gồm bộ '匕' (cái thìa) và phần '是', gợi nhớ đến hình dạng hoặc chức năng của công cụ.
→ Chữ '钥匙' có nghĩa là chìa khóa, một công cụ bằng kim loại dùng để mở khóa.
Từ ghép thông dụng
钥匙
/yàoshi/ - chìa khóa
钥匙圈
/yàoshi quān/ - móc chìa khóa
钥匙扣
/yàoshi kòu/ - dây đeo chìa khóa