里面
lǐ*miàn
-bên trongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
里
Bộ: 里 (bên trong)
7 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 里 có nghĩa là 'bên trong', thể hiện không gian bên trong một vật hay một nơi.
- 面 có nghĩa là 'mặt', thường chỉ bề mặt hoặc phương diện của một vật.
→ 里面 chỉ không gian hoặc bề mặt bên trong một vật hoặc một nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
里面
/lǐ miàn/ - bên trong
屋里面
/wū lǐ miàn/ - bên trong nhà
水里面
/shuǐ lǐ miàn/ - trong nước