XieHanzi Logo

遇到

yù*dào
-gặp phải

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

12 nét

Bộ: (đao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 遇: Kết hợp giữa bộ '辶' (bước đi) và phần còn lại gợi ý về sự gặp gỡ, chạm trán.
  • 到: Kết hợp giữa bộ '刂' (đao) và phần trên chỉ sự đạt đến, hoàn thành.

Gặp phải, chạm trán

Từ ghép thông dụng

遇到

/yù dào/ - gặp phải, chạm trán

相遇

/xiāng yù/ - gặp gỡ

遭遇

/zāo yù/ - gặp phải (thường chỉ điều không may)