XieHanzi Logo

选择

xuǎn*zé
-chọn; lựa chọn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

9 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '选' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại chỉ âm thanh và ý nghĩa của việc chọn lựa.
  • Chữ '择' có bộ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần âm chỉ ý nghĩa của việc lựa chọn.

Từ '选择' mang ý nghĩa chọn lựa, quyết định.

Từ ghép thông dụng

选择

/xuǎnzé/ - lựa chọn

选举

/xuǎnjǔ/ - bầu cử

精选

/jīngxuǎn/ - tinh tuyển