迅速
xùn*sù
-nhanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
迅
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
速
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迅' có phần bên trái là '⻍' (túc) thể hiện sự di chuyển, và phần bên phải là '卂' (xún), gợi ý sự nhanh chóng.
- Chữ '速' cũng có phần '⻍' (túc) ở bên trái, phần bên phải là '束' (thúc), thể hiện việc gói ghém, ràng buộc nhanh chóng.
→ Cả hai chữ '迅' và '速' đều mang nghĩa liên quan đến sự nhanh nhẹn, tốc độ.
Từ ghép thông dụng
迅速
/xùn sù/ - nhanh chóng
加速
/jiā sù/ - gia tốc, tăng tốc
速递
/sù dì/ - chuyển phát nhanh