XieHanzi Logo

跑步

pǎo*bù
-chạy bộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

12 nét

Bộ: (dừng lại)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '跑' có bộ '足' biểu thị cho chân, thể hiện hành động di chuyển bằng chân, kết hợp với phần còn lại thể hiện sự nhanh nhẹn.
  • Chữ '步' có bộ '止' biểu thị sự dừng lại, nhưng trong ngữ cảnh kết hợp hàm ý là bước đi.

Kết hợp lại, '跑步' có nghĩa là chạy bộ, một hành động di chuyển nhanh bằng chân qua từng bước.

Từ ghép thông dụng

跑步

/pǎobù/ - chạy bộ

跑车

/pǎochē/ - xe thể thao

跑道

/pǎodào/ - đường chạy