XieHanzi Logo

证书

zhèng*shū
-chứng chỉ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngôn từ, lời nói)

9 nét

Bộ: (nói, biểu thị)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 证: Bên trái là bộ 讠 (ngôn từ), liên quan đến việc nói hoặc thông báo. Bên phải là chữ 正, có nghĩa là đúng, chỉ sự xác nhận.
  • 书: Gồm bộ 曰 (phát biểu, nói) kết hợp với bộ 冖 (mái che) và bộ 木 (gỗ, sách), thể hiện ý nghĩa của việc ghi chép, viết sách.

证书: Giấy tờ hay tài liệu chính thức xác nhận điều gì đó, thường được dùng để chứng nhận hoặc công nhận một điều gì.

Từ ghép thông dụng

毕业证书

/bì yè zhèng shū/ - bằng tốt nghiệp

资格证书

/zī gé zhèng shū/ - chứng chỉ

认证书

/rèn zhèng shū/ - giấy chứng nhận