XieHanzi Logo

见面

jiàn*miàn
-gặp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

4 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '见' có phần bên phải giống hình con mắt, thể hiện sự thấy.
  • Chữ '面' gồm '丆' (phần trên) và '页' (phần dưới), gợi ý đến hình dạng của khuôn mặt.

Tổng thể, '见面' có nghĩa là gặp mặt.

Từ ghép thông dụng

见面

/jiàn miàn/ - gặp mặt

再见

/zài jiàn/ - tạm biệt

面子

/miàn zi/ - thể diện