要求
yāo*qiú
-yêu cầu; yêu cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
要
Bộ: 覀 (che, bao phủ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '要' gồm bộ '覀' (che, bao phủ) và phần dưới là chữ '女' (nữ).
- Bộ '覀' biểu thị ý nghĩa của việc bao quát, tổng hợp, còn chữ '女' thường nhấn mạnh đến nhu cầu hay sự cần thiết.
→ Chữ '要' mang ý nghĩa 'cần', 'muốn'.
Từ ghép thông dụng
需要
/xūyào/ - cần, nhu cầu
重要
/zhòngyào/ - quan trọng
要求
/yāoqiú/ - yêu cầu