西瓜
xī*guā
-dưa hấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
西
Bộ: 西 (phía tây)
6 nét
瓜
Bộ: 瓜 (quả bầu)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '西' có nghĩa là phía tây, thường liên quan đến hướng hoặc vị trí địa lý.
- Chữ '瓜' có nghĩa là quả bầu, mô tả hình dạng tròn và dày của một số loại trái cây.
→ 西瓜 có nghĩa là dưa hấu, một loại trái cây phổ biến có hình tròn và thường được ăn vào mùa hè.
Từ ghép thông dụng
西方
/xīfāng/ - phía tây
西安
/xī'ān/ - Tây An, một thành phố ở Trung Quốc
南瓜
/nánguā/ - bí ngô