街道
jiē*dào
-đường phốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
街
Bộ: 行 (đi, đi qua)
12 nét
道
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '街' gồm bộ '行' chỉ việc đi lại trên đường phố và các thành phần khác tạo nên ý nghĩa cụ thể của phố xá.
- '道' có bộ '辶' thể hiện sự di chuyển, liên quan đến đường đi hoặc con đường.
→ '街道' chỉ các đường phố, nơi có sự đi lại và giao thông trên mặt đất.
Từ ghép thông dụng
街道
/jiēdào/ - đường phố
街区
/jiēqū/ - khu phố
街头
/jiētóu/ - đầu phố