药
yào
-thuốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
药
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '药' có bộ thảo đầu '艹' chỉ về cây cỏ, thảo mộc, thường liên quan đến thuốc men.
- Phần còn lại '约' có nghĩa là hẹn ước, kết hợp với bộ thảo đầu tạo thành ý nghĩa của việc dùng cây cỏ để điều chế thuốc.
→ Chữ '药' có nghĩa là thuốc, liên quan đến cây cỏ và sự điều chế.
Từ ghép thông dụng
药品
/yàopǐn/ - sản phẩm thuốc, dược phẩm
药店
/yàodiàn/ - hiệu thuốc
药方
/yàofāng/ - đơn thuốc