XieHanzi Logo

肚子

dù*zi
-bụng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

8 nét

Bộ: (con, trẻ con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '肚' có bộ '月' chỉ liên quan đến cơ thể con người, ý nói đến phần bụng. Phần còn lại của chữ là '土', gợi đến sự ổn định, chắc chắn.
  • Chữ '子' là một chữ độc lập, có nghĩa là con hay trẻ con, thường được dùng để chỉ phần của cơ thể hoặc những vật nhỏ.

Từ '肚子' có nghĩa là bụng, phần cơ thể nằm giữa ngực và hông.

Từ ghép thông dụng

肚子疼

/dùzi téng/ - đau bụng

肚子饿

/dùzi è/ - đói bụng

摸肚子

/mō dùzi/ - xoa bụng