XieHanzi Logo

网球

wǎng*qiú
-quần vợt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khung)

6 nét

Bộ: (vua)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 网: Ký tự này bao gồm '冂' (khung) và '乒' (một dạng biến thể của lưới nhỏ), làm nên ý nghĩa của một cái lưới.
  • 球: Gồm có bộ '王' (vua) bên trên và '求' (cầu) bên dưới, chỉ ý nghĩa của một quả cầu hoặc bóng.

网球 có nghĩa là 'quần vợt' hoặc 'tennis' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

网球拍

/wǎngqiúpāi/ - vợt tennis

网球场

/wǎngqiúchǎng/ - sân tennis

网球运动

/wǎngqiú yùndòng/ - môn thể thao quần vợt