给
gěi
-choThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
给
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Phần bên trái là bộ '纟', liên quan đến sợi tơ hoặc vải vóc.
- Phần bên phải là '合', có nghĩa là hợp lại, kết hợp.
→ Kết hợp lại, '给' có nghĩa là đưa cho, tặng cho, thể hiện hành động chuyển giao hoặc cung cấp.
Từ ghép thông dụng
给你
/gěi nǐ/ - cho bạn
送给
/sòng gěi/ - tặng cho
交给
/jiāo gěi/ - giao cho