简单
jiǎn*dān
-đơn giảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
简
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
单
Bộ: 十 (mười)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '简' có bộ '竹', biểu thị ý nghĩa liên quan đến tre, có thể hiểu là đơn giản giống như tre, không cầu kỳ. Phần còn lại của chữ là '间', gợi ý sự giản dị.
- Chữ '单' có bộ '十', thường dùng để chỉ số mười hoặc sự hoàn chỉnh, kết hợp với phần còn lại của chữ gợi ý sự đơn thuần, đơn lẻ.
→ Tổng thể, '简单' có nghĩa là đơn giản, không phức tạp.
Từ ghép thông dụng
简单
/jiǎn dān/ - đơn giản
简历
/jiǎn lì/ - sơ yếu lý lịch
简化
/jiǎn huà/ - đơn giản hóa