XieHanzi Logo

děng
-đợi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '等' có bộ '竹' (tre) phía trên, gợi nhớ đến hình ảnh của các cành tre.
  • Phần dưới là chữ '寺', có nghĩa là 'chùa'.
  • Sự kết hợp này có thể gợi nhớ đến hình ảnh các cành tre mọc thẳng đều nhau trong khuôn viên chùa, biểu tượng cho sự bình đẳng và đồng đẳng.

Chữ '等' có nghĩa là 'bằng nhau', 'đẳng cấp', hoặc 'chờ đợi'.

Từ ghép thông dụng

等待

/děng dài/ - chờ đợi

平等

/píng děng/ - bình đẳng

等级

/děng jí/ - đẳng cấp