窗户
chuāng*hu
-cửa sổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
窗
Bộ: 穴 (hang, động)
11 nét
户
Bộ: 户 (cửa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '窗' bao gồm bộ '穴' (hang, động) và phần '囱', tượng trưng cho cửa sổ như một 'cửa' trên tường cho ánh sáng và không khí.
- Chữ '户' đơn giản là hình ảnh một cánh cửa, tượng trưng cho cửa ra vào hoặc một lối thông.
→ Tổng thể, '窗户' có nghĩa là cửa sổ, nơi ánh sáng và không khí có thể vào nhà.
Từ ghép thông dụng
窗户
/chuānghu/ - cửa sổ
窗帘
/chuānglián/ - rèm cửa
窗台
/chuāngtái/ - bệ cửa sổ