XieHanzi Logo

kōng
-trống, trống rỗng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '空' được tạo thành từ bộ '穴' (hang) và phần bên phải '工' (công cụ).
  • Bộ '穴' gợi ý về một không gian trống rỗng hoặc một cái hang, nơi có thể có không khí hoặc không gian trống.
  • Phần '工' thường liên quan đến công việc hoặc cấu trúc, nhưng trong trường hợp này, nó đóng vai trò tạo âm.

Chữ '空' có nghĩa là không gian trống, bầu trời hoặc không khí.

Từ ghép thông dụng

空气

/kōngqì/ - không khí

空中

/kōngzhōng/ - trên không, trong không gian

天空

/tiānkōng/ - bầu trời