XieHanzi Logo

离开

lí*kāi
-rời khỏi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

10 nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '离' gồm bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và phần còn lại có nghĩa liên quan đến sự tách rời hoặc khoảng cách.
  • Chữ '开' có bộ '廾' (hai tay) thể hiện hành động mở ra hoặc khai mở.

Từ '离开' có nghĩa là rời đi, thể hiện hành động tách khỏi hoặc rời khỏi nơi nào đó.

Từ ghép thông dụng

离开

/líkāi/ - rời đi

离婚

/líhūn/ - ly hôn

分离

/fēnlí/ - phân ly, tách rời