神情
shén*qíng
-vẻ mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
神
Bộ: 礻 (thần thánh)
9 nét
情
Bộ: 忄 (trái tim, tâm trí)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '神' được cấu tạo bởi bộ '礻' (thần thánh) và phần '申', biểu thị sự liên kết với thần linh, các yếu tố siêu nhiên.
- Chữ '情' có bộ '忄' (trái tim) kết hợp với phần '青', chỉ về cảm xúc, tình cảm của con người.
→ Từ '神情' diễn tả trạng thái tinh thần, biểu hiện tình cảm trên nét mặt.
Từ ghép thông dụng
神情
/shénqíng/ - thần thái
神秘
/shénmì/ - bí ẩn
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng