硬
yìng
-cứngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
硬
Bộ: 石 (đá)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '硬' gồm hai phần: bên trái là bộ '石' (đá), biểu thị ý nghĩa liên quan đến tính chất cứng rắn.
- Bên phải là chữ '更', mang ý nghĩa tăng cường hoặc thay đổi, chỉ sự thay đổi về mặt tính chất.
→ Chữ '硬' có nghĩa là cứng, rắn chắc, liên quan đến tính chất vật lý của vật liệu như đá.
Từ ghép thông dụng
硬币
/yìngbì/ - đồng xu
硬件
/yìngjiàn/ - phần cứng
硬化
/yìnghuà/ - hóa cứng, cứng lại