XieHanzi Logo

相同

xiāng*tóng
-giống hệt, giống nhau

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '相' bao gồm bộ '木' (cây) và phần còn lại có thể được hiểu như một cái mắt (目), gợi ý hình ảnh nhìn cây hoặc xem xét.
  • Chữ '同' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần trên là hình ảnh một căn nhà hay một nhóm người, tượng trưng cho sự cùng nhau, giống nhau.

Từ '相同' có nghĩa là giống nhau, tương tự.

Từ ghép thông dụng

相同

/xiāngtóng/ - giống nhau

相似

/xiāngsì/ - tương tự

相遇

/xiāngyù/ - gặp nhau