XieHanzi Logo

生病

shēng*bìng
-bị ốm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sinh, sống)

5 nét

Bộ: (bệnh)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 生: Hình ảnh của một cây cỏ mọc trên mặt đất, tượng trưng cho sự sinh trưởng và sống.
  • 病: Kết hợp giữa bộ '疒' (bệnh) ở bên trái, tượng trưng cho giường bệnh hoặc người bệnh, và phần '丙' ở bên phải, có thể liên quan đến người hoặc vật chịu bệnh.

生病: chỉ tình trạng cơ thể không khỏe mạnh, mắc bệnh.

Từ ghép thông dụng

生病

/shēngbìng/ - bị bệnh

病人

/bìngrén/ - bệnh nhân

病房

/bìngfáng/ - phòng bệnh