XieHanzi Logo

生活

shēng*huó
-cuộc sống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sinh)

5 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '生' có nghĩa là sinh, sống, sinh sản.
  • Chữ '活' gồm bộ '氵' nghĩa là nước, kết hợp với '舌' để chỉ sự sống động, hoạt động.

生活 chỉ cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày.

Từ ghép thông dụng

生活方式

/shēnghuó fāngshì/ - phong cách sống

生活水平

/shēnghuó shuǐpíng/ - mức sống

生活条件

/shēnghuó tiáojiàn/ - điều kiện sống