爱好
ài*hào
-sở thích, thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
爱
Bộ: 爫 (móng vuốt)
10 nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爱' bao gồm bộ '爫' (móng vuốt) và '心' (trái tim), biểu thị tình cảm mạnh mẽ như một sự nắm giữ trong lòng.
- Chữ '好' gồm '女' (nữ) và '子' (con trai) ghép lại, mang ý nghĩa là hình ảnh một người phụ nữ và một đứa trẻ, biểu thị sự tốt đẹp và thân thiện.
→ Kết hợp lại, '爱好' mang ý nghĩa những điều mình yêu thích, hoặc sở thích cá nhân.
Từ ghép thông dụng
爱好
/àihào/ - sở thích
热爱
/rè'ài/ - yêu mến nồng nhiệt
恋爱
/liàn'ài/ - tình yêu