爬山
pá*shān
-leo núiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
爬
Bộ: 爪 (móng vuốt)
8 nét
山
Bộ: 山 (núi)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爬' có bộ '爪' (móng vuốt) thể hiện hành động leo trèo, liên quan đến việc sử dụng tay để bám lấy.
- Chữ '山' là hình ảnh của một ngọn núi, rất trực quan và dễ nhận biết.
→ Khi kết hợp lại, '爬山' có nghĩa là leo núi.
Từ ghép thông dụng
爬树
/pá shù/ - leo cây
爬虫
/pá chóng/ - bò sát
爬楼梯
/pá lóu tī/ - leo cầu thang