照片
zhào*piàn
-bức ảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
片
Bộ: 片 (tấm, miếng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '照' bao gồm bộ '灬' (lửa) thể hiện sự chiếu sáng, và phần còn lại có nghĩa là 'nhìn, xem'.
- Chữ '片' là hình ảnh của một tấm hoặc miếng mỏng.
→ Khi kết hợp, '照片' có nghĩa là bức ảnh, tấm ảnh, thể hiện việc chụp và lưu giữ hình ảnh.
Từ ghép thông dụng
照相
/zhàoxiàng/ - chụp ảnh
照片簿
/zhàopiàn bù/ - album ảnh
合照
/hézhào/ - ảnh chụp chung