游泳
yóu*yǒng
-bơi lộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
游
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
泳
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '游' gồm '氵' (nước) và '斿' (chỉ sự di chuyển, như trong du lịch), kết hợp lại có nghĩa là di chuyển trong nước.
- Chữ '泳' gồm '氵' (nước) và '永' (vĩnh viễn), thể hiện sự chuyển động liên tục trong nước.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hoạt động bơi lội trong nước.
Từ ghép thông dụng
游泳
/yóuyǒng/ - bơi lội
游泳池
/yóuyǒngchí/ - bể bơi
游泳选手
/yóuyǒng xuǎnshǒu/ - vận động viên bơi lội