涨
zhǎng
-tăngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
涨
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '涨' có bộ thủ '氵' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
- Phần bên phải là chữ '张', có ý nghĩa là mở rộng hoặc căng ra.
→ Chữ '涨' có nghĩa là tăng lên, thường dùng để chỉ mực nước tăng hoặc giá cả tăng lên.
Từ ghép thông dụng
涨价
/zhǎngjià/ - tăng giá
涨水
/zhǎngshuǐ/ - nước dâng
膨胀
/péngzhàng/ - phồng lên, mở rộng