沉重
chén*zhòng
-nặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
沉
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
重
Bộ: 里 (dặm, làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 沉: Bộ '氵' (nước) kết hợp với '冗' (nặng nề) để tạo nên '沉', ý nghĩa như một vật chìm xuống nước.
- 重: Bộ '里' (dặm, làng) kết hợp với '千' (nghìn) tạo ra '重', mang ý nghĩa của sự nặng nề, trọng lượng.
→ Từ '沉重' mang ý nghĩa nặng nề, vừa thể hiện sự chìm xuống (沉) vừa thể hiện sự nặng (重).
Từ ghép thông dụng
沉重
/chénzhòng/ - nặng nề
沉思
/chénsī/ - trầm tư
重力
/zhònglì/ - trọng lực
重心
/zhòngxīn/ - trọng tâm