XieHanzi Logo

比赛

bǐ*sài
-thi đấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (so sánh)

4 nét

Bộ: (ngựa)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 比 có nghĩa là so sánh, thường dùng để chỉ hành động so sánh hai hay nhiều thứ.
  • Chữ 赛 có bộ ngựa (馬), gợi ý về cuộc thi đua, kết hợp với âm thanh của từ này để chỉ một cuộc thi đấu, tranh tài.

比赛 có nghĩa là một cuộc thi hoặc trận đấu, nơi các đối thủ so sánh kỹ năng hoặc tốc độ với nhau.

Từ ghép thông dụng

比赛

/bǐsài/ - cuộc thi, trận đấu

比赛场

/bǐsàichǎng/ - sân thi đấu

比赛规则

/bǐsàiguīzé/ - luật thi đấu