正在
zhèng*zài
-đangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (ngừng, dừng lại)
5 nét
在
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 正 có bộ '止', diễn tả một hành động dừng lại, biểu thị sự chính xác, đúng đắn.
- Chữ 在 có bộ '土', biểu thị sự hiện diện hoặc tồn tại trên mặt đất.
→ 正在 thường dùng để chỉ hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự hiện diện và chính xác của hành động đó.
Từ ghép thông dụng
正在
/zhèngzài/ - đang
正在做
/zhèngzài zuò/ - đang làm
正在学习
/zhèngzài xuéxí/ - đang học