XieHanzi Logo

椅子

yǐ*zi
-ghế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

12 nét

Bộ: (con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '椅' bao gồm bộ '木' thể hiện ý nghĩa liên quan đến gỗ, thể hiện đối tượng làm từ gỗ.
  • Chữ '子' là một chữ độc lập thường có nghĩa là con, trẻ nhỏ, nhưng khi kết hợp với chữ khác, nó có thể mang ý nghĩa khác hoặc chỉ đơn vị.

Ghép lại, '椅子' có nghĩa là 'ghế', một đồ vật làm từ gỗ dùng để ngồi.

Từ ghép thông dụng

椅子

/yǐzi/ - ghế

靠椅

/kàoyǐ/ - ghế tựa

座椅

/zuòyǐ/ - ghế ngồi