机场
jī*chǎng
-sân bayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' có bộ '木' (cây) kết hợp với phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến máy móc, như máy bay.
- Chữ '场' có bộ '土' (đất), chỉ địa điểm, nơi chốn, bề mặt.
→ Tổng thể, '机场' có nghĩa là sân bay, nơi máy bay (máy móc) cất cánh và hạ cánh trên bề mặt đất.
Từ ghép thông dụng
飞机
/fēijī/ - máy bay
机票
/jīpiào/ - vé máy bay
机动
/jīdòng/ - động cơ