有
yǒu
-cóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' bao gồm bộ '月' (trăng) bên trái và các nét khác bên phải.
- Bộ '月' có thể gợi ý về một vật thể cụ thể hoặc một trạng thái cụ thể, trong trường hợp này không thể hiện rõ nghĩa của chữ '有'.
- Phần bên phải có dạng như một móc và một nét ngang, thể hiện sự sở hữu hoặc có cái gì đó.
→ '有' có nghĩa là có hoặc sở hữu trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
有用
/yǒuyòng/ - có ích
有趣
/yǒuqù/ - thú vị
有时候
/yǒu shíhòu/ - đôi khi