XieHanzi Logo

yǒu
-

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '有' bao gồm bộ '月' (trăng) bên trái và các nét khác bên phải.
  • Bộ '月' có thể gợi ý về một vật thể cụ thể hoặc một trạng thái cụ thể, trong trường hợp này không thể hiện rõ nghĩa của chữ '有'.
  • Phần bên phải có dạng như một móc và một nét ngang, thể hiện sự sở hữu hoặc có cái gì đó.

'有' có nghĩa là có hoặc sở hữu trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

有用

/yǒuyòng/ - có ích

有趣

/yǒuqù/ - thú vị

有时候

/yǒu shíhòu/ - đôi khi