XieHanzi Logo

jiù
-

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '旧' gồm có bộ '日' (ngày) và bộ '丨' (một nét thẳng đứng).
  • Bộ '日' (ngày) có thể gợi ý về thời gian, ánh sáng, hay một vòng tuần hoàn.
  • Nét '丨' (một nét thẳng) có thể tượng trưng cho sự kết thúc hay sự thẳng đứng không thay đổi.

Chữ '旧' mang nghĩa là cũ, tượng trưng cho cái gì đó đã qua, đã tồn tại trong quá khứ.

Từ ghép thông dụng

旧书

/jiù shū/ - sách cũ

旧友

/jiù yǒu/ - bạn cũ

旧房

/jiù fáng/ - nhà cũ