方便
fāng*biàn
-thuận tiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 方 có nghĩa là 'phương' hay 'hình vuông', thường ám chỉ sự định hướng hay hình dạng.
- Chữ 便 có bộ nhân (亻) đứng bên, thể hiện ý nghĩa về con người hoặc liên quan đến hoạt động của con người. Phần còn lại là chữ 更, mang nghĩa 'thay đổi' hoặc 'hơn'.
→ Chữ 方便 có nghĩa là 'tiện lợi', ám chỉ sự dễ dàng hoặc thuận tiện trong một phương diện nào đó.
Từ ghép thông dụng
方便面
/fāngbiànmiàn/ - mì ăn liền
方便袋
/fāngbiàndài/ - túi nilon
方便快捷
/fāngbiàn kuàijié/ - tiện lợi và nhanh chóng