XieHanzi Logo

散步

sàn*bù
-đi dạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

12 nét

Bộ: (dừng, ngừng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '散' có bộ '攴' nghĩa là đánh nhẹ, thể hiện hành động phân tán hoặc rải rác.
  • Chữ '步' có bộ '止', nghĩa là dừng, thể hiện việc đi lại, bước đi.

'散步' có nghĩa là đi dạo, hoạt động nhẹ nhàng và thư giãn.

Từ ghép thông dụng

散步

/sànbù/ - đi dạo

散心

/sànxīn/ - giải trí, thư giãn

步行

/bùxíng/ - đi bộ