故
gù
-cổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
故
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '故' được cấu tạo bởi bộ '攴' (đánh nhẹ) và phần '古' (cổ, xưa).
- Bộ '攴' thể hiện hành động, có thể liên quan đến việc nhắc nhớ hoặc hành động từ quá khứ.
- Phần '古' chỉ về cái gì đó đã cũ, xưa cũ.
→ Chữ '故' có nghĩa là nguyên nhân, lý do, hoặc sự cố từ quá khứ.
Từ ghép thông dụng
事故
/shìgù/ - tai nạn
故意
/gùyì/ - cố ý
故乡
/gùxiāng/ - quê hương