放
fàng
-đặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '放' bao gồm bộ '方' (có nghĩa là phương hướng) kết hợp với bộ '攵', chỉ hành động.
- Sự kết hợp này biểu thị hành động thả ra hoặc đặt xuống một cách có chủ đích theo một hướng.
→ Nhìn chung, '放' có nghĩa là thả ra, đặt xuống hoặc giải phóng.
Từ ghép thông dụng
放手
/fàngshǒu/ - buông tay
放学
/fàngxué/ - tan học
放假
/fàngjià/ - nghỉ phép