摸
mō
-chạm vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
摸
Bộ: 扌 (tay)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '扌' (tay), biểu thị hành động liên quan đến tay.
- Bên phải là '莫', có nghĩa là không hoặc chớ, biểu thị một hành động không rõ ràng hoặc nhẹ nhàng.
→ 摸 có nghĩa là sờ, chạm vào.
Từ ghép thông dụng
摸索
/mō suǒ/ - tìm kiếm
摸鱼
/mō yú/ - làm việc không chăm chỉ
摸清
/mō qīng/ - xác định rõ ràng